Winning là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
5(1692)
winner là gì Winner là gì: / winər /, Danh từ: người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...), (thông tục) vật (ý kiến...) thành công, Từ đồng nghĩa:....
betwinner apk
Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round.
winner x 2023
"winner" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "winner" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: người chiến thắng, người thắng, người được cuộc. Câu ví dụ: Don't you guys wanna know what it feels like to be winners? ↔ Các em không muốn biết cảm giác là người chiến thắng thế nào?