{关键词
winner là gì
 69

Winner là gì? (Từ điển Anh-Việt)

 4.9 
₫69,148
55% off₫1034000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

winner là gì Một người hoặc vật giành được một cái gì đó. A person or thing that wins something. Sarah was the winner of the community art contest last month. Sarah là người chiến thắng trong cuộc thi nghệ thuật cộng đồng tháng trước. The winner of the social media challenge did not receive any prize..

giá xe winner cũ  Nghĩa của từ winner trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. người được cuộc, người thắng; con vật thắng trong cuộc đua (ngựa...) VERB + WINNER emerge as | announce The winner of the competition will be announced this afternoon. | choose, pick The winner will be chosen from the five architects who get through the first round.

giá xe winner v4  Phấn khích, mượt mà nhưng không kém phần ổn định và an tâm là cảm giác mà WINNER X mang lại cho người lái. Hệ thống chống bó cứng phanh ABS được trang bị cho bánh trước trên phiên bản Đặc biệt & Thể thao giúp chống khóa cứng bánh xe, đặc biệt khi phanh gấp ở ...