sân bóng đá tiếng anh sân bóng đá kèm nghĩa tiếng anh football field, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
giày bóng chuyền sân be tông Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, …
sân bóng đá Sân bóng đá tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng? Nếu bạn cũng đang thắc mắc vấn đề này, hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay ...