{关键词
sân bóng đá tiếng anh
 106

sân đá bóng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh...

 4.9 
₫106,369
55% off₫1015000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh sân bóng đá kèm nghĩa tiếng anh football field, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

giày bóng chuyền sân be tông  Scout: Trinh sát (Tình hình đội khác, phát hiện tài năng trẻ…) giữa sân hoặc trên sân đối phương. Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét. Centre back: Hậu vệ trung tâm ===>>> tuơng tự với left ~, …

sân bóng đá  Sân bóng đá tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng? Nếu bạn cũng đang thắc mắc vấn đề này, hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay ...