{关键词
nhan dinh bong da toi nay
 127

Tra từ nhân - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)

 4.9 
₫127,207
55% off₫1703000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

nhan dinh bong da toi nay Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt..

nhan dinh bong da duc  nhân = 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5. Cơ sở của sự phát triển: Họ là nhân của phong trào. 2 dt Lòng yêu

xsmb nhanh nhất số 1  Rùa sa nhân (Cuora mouhotii) là một trong những loài rùa đất kỳ lạ và dễ nhận diện nhất Đông Nam Á, nổi bật bởi mai cao hình mái nhà và tập tính ẩn dật.