NHÂN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
5(1684)
nhan dinh bong da mexico nhân = 1 dt 1. Phần ở trong một số loại hạt: Nhân hạt sen. 2. Phần ở giữa một thứ bánh: Nhân bánh giò; Nhân bánh bao. 3. Bộ phận ở trung tâm: Nhân Trái đất. 4. Bộ phận ở giữa tế bào: Nhân tế bào có chức năng quan trọng trong hoạt động sống. 5. Cơ sở của sự phát triển: Họ là nhân của phong trào. 2 dt Lòng yêu.
trực tiếp xổ số miền bắc nhanh nhất
Rùa sa nhân (Cuora mouhotii) là một trong những loài rùa đất kỳ lạ và dễ nhận diện nhất Đông Nam Á, nổi bật bởi mai cao hình mái nhà và tập tính ẩn dật.
xsmb nhanh
Nhận định bóng đá Nữ Mexico vs Nữ Panama, 09h00 ngày 4/12 tại Giải giao hữu quốc tế 2024. Phân tích tỷ lệ Châu Âu, Châu Á soi kèo Nữ Mexico đấu với Nữ Panama từ chuyên gia nhận định cực chuẩn xác.