kẹo mút tiếng anh là gì "kẹo mút" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo mút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: lollipop, lollipop. Câu ví dụ: Không, tôi nghĩ não anh chỉ toàn kẹo mút và cầu vồng với pho mát và những kì quan. ↔ No, I think your brain is full of lollipops and rainbows and cheese and wonder..


xtreme candy là kẹo gì  Cô ấy muốn kẹomút với bạn mình sau giờ học. She wanted lollipops with her mates after school. Kẹo mút: trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch | OpenTran Copy Report an error


kẹo sâm hàn quốc tăng cường sinh lý  kẹo mứt kèm nghĩa tiếng anh candied fruits, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5