kéo dài tiếng anh là gì Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1..
cho thuê loa kéo đà nẵng Chủ đề prolonged Từ "Prolonged" trong tiếng Anh mang ý nghĩa "kéo dài", thường dùng để mô tả sự kéo dài của một sự kiện, tình huống hoặc trạng thái nào đó. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về từ "Prolonged", cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau và cung cấp ví dụ rõ ràng để giúp bạn hiểu rõ hơn ...
loa kẹo kéo có màn hình kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.