In 10 carts
Price: 142.000 ₫
Original Price: 1083000 ₫
"kéo dài" là gì? Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Vi...
You can only make an offer when buying a single item
kéo dài tiếng anh là gì Nghĩa của từ kéo dài trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo dài kỳ hạn hợp đồng: extend the contract period (to...) kéo dài kỳ hạn hữu hiệu của thư tín dụng: extend letter of credit (to...) kéo dài ngày bốc hàng (lên tàu): extend shipment date (to...) kéo dài thời gian (trả tiền....) kéo dài thời gian (trả tiền...) - đg. 1..
loa kéo cũ điện máy xanh
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) kéo dài verb to stretch; to lengthen; to drag on
kéo cắt tóc nam
kéo dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kéo dài sang Tiếng Anh.
4.9 out of 5
(1083 reviews)