brand: cai keo
cái kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
|
1134 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫134.000
cai keo Kéo thế kỷ thứ 2, vùng Đông Bắc Thổ Nhĩ Kỳ Chiếc kéo được phát minh khoảng năm 1500 TCN ở Ai Cập cổ đại. [1] Chiếc kéo sớm nhất được biết đến xuất hiện ở đồng bằng Lưỡng Hà khoảng 3,000 đến 4,000 năm trước. Đây là những chiếc kéo lò xo gồm hai lưỡi đồng được giữ áp sát vào nhau ở chỗ tay ....
ty le ca cuoc keo nha cai Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.
keo nha cai keonhacai137.com Check 'cái kéo' translations into English. Look through examples of cái kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.