In 10 carts
Price: 265.000 ₫
Original Price: 1594000 ₫
bét – Wiktionary tiếng Việt
You can only make an offer when buying a single item
bét 2. Tồi tệ hết mức: Bài làm sai bét Công việc nát bét. - 2 tt. (kết hợp hạn chế) Nát đến mức cao nhất: nát bét. nt&p.1. Chót, sau cùng: Hạng bét. 2. Nát nhừ, hư hỏng: Nát bét. Sai bét..
bét 169
Con Risque tout về thứ mấy ? Về thứ bét . Thế là cô hai có mỗi một món khéo hỏng be bét cả. Nhưng đến lúc nhìn xuống thấy mũi giầy của mình bị bàn chân đầy bùn của người kia làm bẩn be bét , thì chàng ta không giữ nổi giận được nữa.
188 bét
A versenyképes hazai társaságok a Tőzsde saját, vállalati sikertörténeteket bemutató kiadványa, a BÉT50, valamint az ehhez kapcsolódó események – az éves BÉT50 konferencia és a BÉT50 Klubok – által kerülhetnek reflektorfénybe. A 2024-ben beválogatott 50 vállalattal a BÉT50 kiadvány teljes mezőnye immár közel 450 vállalatot számlál. A BÉT50 kiadvány ...
4.9 out of 5
(1594 reviews)