In 10 carts

Price: 21.000 ₫

Original Price: 1408000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Nghĩa của từ Đồ sộ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

đồ sộ hay đồ xộ Đồ sộ là gì: Tính từ to lớn hơn mức bình thường rất nhiều thân hình đồ sộ được thừa hưởng cả một gia tài đồ sộ Đồng nghĩa : khổng lồ.

xổ số đồng nai xổ số đồng nai  @theway1121 đồ sộ có nghĩa là "to lớn " nó đồng nghĩa với từ "khổng lồ " Ex: bạn có một khối tài sản đồ sộ (quá nhiều tiền)

xổ số kiến thiết đài đồng tháp  Check 'đồ sộ' translations into English. Look through examples of đồ sộ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

4.9 out of 5

(1408 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading