{关键词
you bet nghĩa là gì
 46

BET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

 4.9 
₫46,166
55% off₫1143000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

you bet nghĩa là gì to bet one's shirt bán cả khố đi mà đánh cuộc you bet anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn to bet one's bottom dollar on sth chắc chắn 100 phần trăm về điều gì do you bet your bottom dollar that he will be absent tonight? bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?.

câu lạc bộ bóng đá young boys  1. Cách dùng - Trong giao tiếp thân mật, I bet (you)... có thể để diễn đạt ý " tôi đoán rằng, tôi cá rằng ". Chúng ta có thể không cần dùng that trong cụm trên. Ví dụ: I bet (you) she's not at home. (Tớ đoán/Tớ cá với cậu là cô ấy không có ở nhà đâu.) ÍT DÙNG: I bet (you) that she's not at home. - Cũng có thể dùng I'll bet ...

youtube trực tiếp bóng đá k+1  Định nghĩa you bet it is It's like another way to say yes, but excitedly. For example: "Is the game tonight?" "You bet it is!" (Yes it is!). I hope that helps.