{关键词
số 8 trong tiếng anh
 79

Học tiếng Anh. Bài học 8: Số đếm từ 1 đến 10

 4.9 
₫79,311
55% off₫1085000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

số 8 trong tiếng anh Số 8 biểu thị tám đơn vị, đứng sau số 7 và trước số 9. 1. Tám đứa trẻ đang chơi trong công viên. Eight children were playing in the park. 2. Tòa nhà có tám tầng. The building has eight floors. Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ Eight nhé!.

xổ số miền nam ngày 30 tháng 6  Để chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh, các con chỉ cần thêm “th” đằng sau số đếm ngoài các trường hợp sau: - Những số thứ tự kết thúc là số 1 (1st, 21st, 31st,…) được viết là first, twenty first, thirty first,… còn 11th được viết là eleventh.

xổ số 26 tây  Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Số đếm, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10