In 10 carts
Price: 230.000 ₫
Original Price: 1407000 ₫
[Danh từ] Sân bóng đá là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ điển...
You can only make an offer when buying a single item
sân bóng đá tiếng anh là gì Trong tiếng Anh, có hai từ phổ biến để chỉ sân bóng đá, đó là “field” và “pitch” Ngoài ra, còn có một số từ khác ít phổ biến hơn như:.
sân bóng đá quốc hưng
Sân bóng là một loại hình sân thi đấu của bộ môn Bóng đá. Sân thi đấu hình chữ nhật có chiều dài sân lớn hơn chiều ngang, bề mặt của sân có thể là mặt sân cỏ tự nhiên hoặc mặt sân cỏ nhân tạo.
sân bóng đá phủi sài gòn
Attack (v) : Tấn công Attacker (n) : Cầu thủ tấn công Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương Ball (n) : bóng Beat (v) : thắng trận, đánh bại Bench (n) : ghế Captain (n) : đội trưởng Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng Champions (n) : đội vô địch Changing room ...
4.9 out of 5
(1407 reviews)