{关键词
sân bóng đá tiếng anh là gì
 286

Sân bóng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

 4.9 
₫286,358
55% off₫1720000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

sân bóng đá tiếng anh là gì Trong tiếng Anh, có hai từ phổ biến để chỉ sân bóng đá, đó là “field” và “pitch” Ngoài ra, còn có một số từ khác ít phổ biến hơn như:.

sân bóng đá tiếng anh là gì  Phép dịch "sân đá bóng" thành Tiếng Anh gridiron là bản dịch của "sân đá bóng" thành Tiếng Anh.

thi công sân bóng rổ  Attack (v) : Tấn công Attacker (n) : Cầu thủ tấn công Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương Ball (n) : bóng Beat (v) : thắng trận, đánh bại Bench (n) : ghế Captain (n) : đội trưởng Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng Champions (n) : đội vô địch Changing room ...