Từ vựng tiếng Anh về Bóng Đá từ A đến Z - Efis English
5(1570)
sân bóng đá tiếng anh 140 thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh thường dùng nhất. Booked : Bị thẻ vàng. Captain (n) : Đội trưởng. Caped : Được gọi vào đội tuyển quốc gia. Coach (n) : Huấn luyện viên. Cross (n or v) : Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương. Defender (n) : Hậu vệ. Drift : Rê bóng..
cách trồng cỏ sân bóng đá
Trong tiếng Anh, "sân bóng đá" thường được dịch là football field, football pitch hoặc football ground. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến: 1. Football field là cách nói phổ biến ở Mỹ, dùng để chỉ sân bóng đá nói chung. Ví dụ: The football field is enclosed by a wall. There is a football field in Hopewell. 2. Football pitch.
sân bóng đa sỹ
Kiểm tra phép tịnh tiến 'sân bóng' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sân bóng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.