sân bóng rổ tiếng anh là gì Kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh Tên sân chơi các loại môn thể thao. Tên sân chơi các loại môn thể thao. - Tên tiếng Anh các môn học - Các thể loại phim chính bằng tiếng anh - athletics track - đường chạy điền kinh - baseball field - sân bóng chày - basketball court: sân bóng rổ - boxing rink - sân chơi boxing ....sân cỏ bóng đá
Sân bóng rổ trong tiếng Anh được gọi là “basketball court”. Từ “court” ở đây có nghĩa là sân dùng cho các môn thể thao dùng vợt hoặc các môn thể thao tương tự, chơi trong phạm vi vạch kẻ. Basketball: Đây là danh từ, chỉ môn thể thao bóng rổ.sân bóng đá tiểu ngư
Kiểm tra phép tịnh tiến 'sân bóng' thành Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch sân bóng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.