brand: ngăn kéo tiếng anh là gì
[Danh từ] Ngăn kéo là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ Điển Ti...
|
132 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫32.000
ngăn kéo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của ngăn kéo trong Anh như drawer, bureau, table with two drawers và nhiều bản dịch khác..
giường gỗ công nghiệp có ngăn kéo Dịch theo ngữ cảnh của "ngăn kéo" thành Tiếng Anh: Vậy còn người phụ nữ da ngăm trong ngăn kéo, cổ là vợ anh à? ↔ So the brunette in the drawer, she's your wife?
tủ gỗ ngăn kéo Ngăn kéo (trong tiếng Anh là “drawer”) là danh từ chỉ bộ phận của đồ dùng nội thất, thường được thiết kế dạng hộp nhỏ có thể trượt ra hoặc đẩy vào bên t...