brand: lôi kéo
LÔI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
|
169 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫69.000
lôi kéo Lôi kéo được hiểu là hành vi tiêu cực, rủ rê người khác, dụ dỗ hoặc xúi giục nhằm khêu gợi người khác cùng thực hiện hành vi trái đạo đức, trái quy định pháp luật. Đối với hành vi lôi kéo người khác sử dụng trái phép chất ma túy sẽ bị pháp luật xử phạt theo quy định của Bộ Luật Hình sự : 1. Thế nào là lôi kéo người khác sử dụng ma túy ? 2..
giàng a lôi trực tiếp bóng đá Lôi kéo Động từ bằng mọi cách làm cho nghe theo và đứng về phía mình, đi theo mình bị lôi kéo vào con đường cờ bạc
lôi kéo truyện Nghĩa: dùng mọi cách để lôi kéo, thuyết phục người khác nghe theo mình, làm theo ý mình và đứng về phía mình