LÔI KÉO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
lôi kéo Lôi kéo được hiểu là hành vi tiêu cực, rủ rê người khác, dụ dỗ hoặc xúi giục nhằm khêu gợi người khác cùng thực hiện hành vi trái đạo đức, trái quy định pháp luật. Đối với hành vi lôi kéo người khác sử dụng trái phép chất ma túy sẽ bị pháp luật xử phạt theo quy định của Bộ Luật Hình sự : 1. Thế nào là lôi kéo người khác sử dụng ma túy ? 2..
xe lôi kéo Tìm tất cả các bản dịch của lôi kéo trong Anh như entice, drag, manipulator và nhiều bản dịch khác.
giàng a lôi trực tiếp bóng đá MeUndies đã tìm ra một chiến lược thông minh để lôi kéo và giữ chân khách hàng, giảm thiểu tỉ lệ hủy hàng. Khi thực hiện tốt, hệ thống giới thiệu này thực sự hiệu quả để trả lời câu hỏi “làm thế nào để giữ chân khách hàng”.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |