In 10 carts
Price: 57.000 ₫
Original Price: 1076000 ₫
BÁNH KẸO - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
You can only make an offer when buying a single item
kẹo tiếng anh là gì Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác..
loa kẹo kéo sony
Như vậy, nếu bạn thắc mắc kẹo tiếng anh là gì thì câu trả lời là sweet, phiên âm đọc là /swiːt/. Lưu ý là sweet để chỉ chung về kẹo chứ không chỉ cụ thể kẹo như thế nào.
kẹo mắt
Trong tiếng Anh, từ "kẹo" thường được dịch là "candy". Đây là một danh từ (noun), dùng để chỉ các loại thực phẩm ngọt, thường được làm từ đường, sô-cô-la, hoặc mật ong. Từ chung để chỉ kẹo nói chung, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
4.9 out of 5
(1076 reviews)