brand: kẹo dẻo tiếng anh
Kẹo trong Tiếng Anh là gì? Khám Phá Thế Giới Ngọt Ngào Của Các Lo...
|
152 people have recently bought
Terms of the offer
cena
₫52.000
kẹo dẻo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kẹo dẻo trong Anh như marshmallow, Turkish delight và nhiều bản dịch khác..
kẹo dẻo alpenliebe "kẹo dẻo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kẹo dẻo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: marshmallow. Câu ví dụ: Dĩ nhiên là việc chờ đợi sẽ mang lại thành quả xứng đáng, nếu anh thích kẹo dẻo. ↔ Of course it pays, if you like marshmallows, to wait.
siêu thị bánh kẹo nhật Tìm tất cả các bản dịch của kẹo trong Anh như candy, sweetmeat, marshmallow và nhiều bản dịch khác.