kẹo bông gòn tiếng anh
₫65.000
₫136100030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

Tên gọi của 6 loại món ăn giữa tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ

kẹo bông gòn tiếng anh Để hiểu và sử dụng từ "kẹo bông gòn" trong tiếng Anh một cách chính xác, chúng ta có thể áp dụng từ "cotton candy" vào các câu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa: English: I love eating cotton candy at the carnival. Tiếng Việt: Tôi thích ăn kẹo bông gòn ở hội chợ..


bánh kẹo đặc sản hà nội  Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “fairy floss” – một danh từ nghĩa là “kẹo bông gòn”, cùng các dạng liên quan. Bài viết cung cấp 20 ví dụ sử dụng chính xác về ngữ pháp và có nghĩa, cùng hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa, cách dùng, bảng biến đổi từ vựng, và các lưu ý quan trọng. 1. Ý nghĩa cơ bản của “fairy floss”


kẹo khổng lồ  bông gòn kèm nghĩa tiếng anh cotton wool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

Sold by
kẹo bông gòn tiếng anh
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper