Từ vựng đồ ăn trong tiếng Anh - Anh và Anh - Mỹ (phần 1)
kẹo bông gòn tiếng anh kẹo bông kèm nghĩa tiếng anh cotton candy, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.kẹo mentos trái cây
Bông gòn (Kẹo bông gòn là loại kẹo ngọt dưới dạng sợi dính được làm từ đường tan chảy và phục vụ trên một que, đặc biệt là tại các hội chợ).kẹo mút dâu sữa
bông gòn kèm nghĩa tiếng anh cotton wool, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan