kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
kéo trong tiếng anh "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..kéo học sinh
Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.trẻ sốt 37 5 độ kéo dài
Chủ đề kéo trong tiếng anh Tìm hiểu từ "kéo" trong tiếng Anh với các định nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa, và cụm từ phổ biến. Bài viết cung cấp hướng dẫn cách sử dụng từ đúng ngữ cảnh, phân biệt từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng bài tập thực hành thú vị. Đọc ngay để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ...