kéo tiếng anh Bài viết này giải thích ba động từ kéo tiếng Anh: drag, pull và haul, và các nghĩa của chúng trong các tình huống khác nhau. Bạn sẽ học được kéo tiếng Anh là gì, khi nào sử dụng drag, pull hay haul, và những ví dụ và idiom liên quan..


đầu kéo  cái kéo kèm nghĩa tiếng anh scissors, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan


cây ngải kéo khách  Kéo là gì: Thông dụng: danh từ, Động từ: to pull; to tug; to strain, scissors, kéo một sợi dây, to pull at a rope

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5