In 10 carts
Price: 197.000 ₫
Original Price: 1392000 ₫
Kéo tiếng Anh: Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ minh họa
You can only make an offer when buying a single item
kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của kéo trong Anh như pull, drag, draw và nhiều bản dịch khác..
mái che bạt kéo
Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
đường lê quang đạo kéo dài
Chủ đề kéo tiếng anh: Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về từ "kéo" trong tiếng Anh, bao gồm định nghĩa, phiên âm, từ loại, cách sử dụng trong câu, thành ngữ liên quan, nguồn gốc, cách chia động từ, cấu trúc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng ngữ cảnh sử dụng.
4.9 out of 5
(1392 reviews)