In 10 carts
Price: 299.000 ₫
Original Price: 1312000 ₫
Kéo tiếng Anh là gì: drag, pull hay haul? - Moon ESL
You can only make an offer when buying a single item
kéo tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up..
xe kéo hàng bằng xe máy
Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định. 1. Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không? Could you pass me the scissors, please? 2. Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải. These scissors with the orange handles are right-handed scissors.
pin loa kéo
Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
4.9 out of 5
(1312 reviews)