kéo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

kéo tiếng anh Check 'kéo' translations into English. Look through examples of kéo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar..

bo mạch loa kéo công suất lớn  Trong tiếng Anh, động từ kéo có nghĩa là pull, còn danh từ chỉ cái kéo là scissors. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng, phiên âm và cách đọc từ kéo trong tiếng Anh là gì nhé.

bo mạch loa kéo công suất lớn  Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau.

73.000 ₫
224.000 ₫ -18%
Quantity :