kéo dài – Wiktionary tiếng Việt
In stock
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo dài Kéo dài là làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. 1. Quán bar gần đây đã kéo dài giờ mở cửa. The bar has recently extended its opening hours. 2. Tôi cần phải kéo dài thời hạn visa của tôi. I need to extend my visa. - kéo dài (lengthen): There is a plan to lengthen the three-year course to four years..
sốt nhiễm khuẩn kéo dài bao lâu Gần đây, ở Việt Nam rộ lên thông tin về việc kéo dài chân. Thực chất, phẫu thuật kéo dài chân có mặt ở Việt Nam từ những năm 60 của thế kỷ trước, song mục đích chủ yếu vẫn chỉ là điều trị bệnh lý.
ray hộc kéo Phẫu thuật kéo dài chân là phương pháp kỹ thuật khó, đòi hỏi tay nghề chuyên môn cao của người thực hiện để đảm bảo quá trình phẫu thuật diễn ra một cách an toàn và đạt hiệu quả cao nhất.