Novo | +41 vendidos
Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
25% OFF
In stock
Quantidade:
1(+10 disponíveis)
-
Guaranteed purchase, receive the product you expected, or we'll refund your money.
-
30 days fabric guarantee.
Describe
kéo co trong tiếng anh kéo co (Bản dịch của tug-of-war từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd).
luật kéo co Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác.
máy mài dao kéo chuyên nghiệp Trong bài viết kỳ này, cùng Thể Thao Đông Á tìm hiểu kéo co là gì? Lịch sử, cách chơi kéo co và kỹ thuật chơi kéo co hiệu quả, dễ chiến thắng.