kéo co trong tiếng anh
₫293.000
₫133500030% off
  
Tax excluded, add at checkout if applicable

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

kéo co trong tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác..


giá cửa sắt kéo 2 cánh  Bamboo swings (đánh đu), Tug of war (kéo co)... là trò chơi dân gian thường có trong dịp Tết. Hướng dẫn dưới đây giúp bạn biết cách chơi và hiểu hơn về truyền thống.


loa kéo kovit  Kéo tiếng Anh là “scissors” – à không, bài viết này không nói về “cái kéo” để cắt. Bài viết này là về động từ: “kéo”, trong tiếng Anh có 3 từ: pull, drag, và haul. Tuy có cùng nghĩa là “kéo”, bạn cần sử dụng động từ phù hợp tùy vào vật bị kéo và một số yêu cầu khác trong tình huống cụ thể.

Sold by
kéo co trong tiếng anh
Ship to
Vietnam
AliExpress commitment
Free shipping 
Delivery: Aug. 22 
Return&refund policy
Security & Privacy
Safe payments: We do not share your personal details with any third parties without your consent.
Secure personal details: We protect your privacy and keep your personal details safe and secure.
Quantity
Max. 111 pcs/shopper