kéo co tiếng anh Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa tiếng Anh của cụm từ "kéo co", cách sử dụng trong câu cùng với các ví dụ minh họa sinh động. Đây là nội dung hữu ích dành cho người học tiếng Anh muốn mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề văn hóa và trò chơi dân gian..


ghế kéo giãn cột sống  Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau. Tìm tất cả các bản dịch của trò kéo co trong Anh như tug of war và nhiều bản dịch khác.


hàng rào xếp kéo tay  "kéo" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "kéo" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: pull, scissors, draw. Câu ví dụ: Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống. ↔ Pull the bobbin, and the latch will go up.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5