Description
keo sơn Keo sơn (trong tiếng Anh là “sticky bond”) là tính từ chỉ sự gắn bó chặt chẽ giữa các cá nhân hay nhóm, thể hiện một mức độ kết nối sâu sắc và vững bền. Từ “keo” trong tiếng Việt mang ý nghĩa là chất kết dính, trong khi “sơn” thường được hiểu là lớp bảo vệ bên ngoài..
keo dán sắt chịu nhiệt Tính từ [sửa] keo sơn Gắn bó rất thân thiết với nhau. Bạn keo sơn.
keo chà ron epoxy 2 thành phần "keo sơn" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "keo sơn" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: fast, very fast. Câu ví dụ: Lòng yêu thương ấy là một khối keo sơn không gì phá hủy được, ngay cả sự chết. ↔ Such love is an indestructible bond that not even death can conquer.