Nghĩa của từ Keo kiệt - Từ điển Việt - Việt
Terms of the offer
keo kiệt tiếng anh là gì Thuật ngữ keo kiệt dùng để chỉ một người không sẵn sàng tiêu tiền hoặc tài nguyên, ngay cả khi cần thiết hoặc phù hợp. Một người keo kiệt thường được coi là tiết kiệm quá mức. 1. Anh ấy rất keo kiệt và không bao giờ mua đồ uống cho ai khi chúng tôi đi chơi. He was very stingy and never bought anyone drinks when we were out. 2..
keo ab thái Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "keo kiệt" trong tiếng Anh, cách sử dụng trong câu và cung cấp những ví dụ sinh động, dễ nhớ.
keo dán móng 401 Keo kiệt (trong tiếng Anh là “stingy”) là tính từ chỉ những cá nhân không sẵn lòng chi tiêu, thường xuyên giữ lại tài sản cho bản thân mà không muốn chia sẻ với người khác.