In 10 carts
Price: 18.000 ₫
Original Price: 1906000 ₫
kéo dài trong Tiếng Anh là gì? - englishsticky.com
You can only make an offer when buying a single item
kéo dài tiếng anh là gì Kéo dài là làm cho thời gian kết thúc chậm hơn; gia thêm hạn. 1. Quán bar gần đây đã kéo dài giờ mở cửa. The bar has recently extended its opening hours. 2. Tôi cần phải kéo dài thời hạn visa của tôi. I need to extend my visa. - kéo dài (lengthen): There is a plan to lengthen the three-year course to four years..
cửa kéo lùa
Check 'kéo dài' translations into English. Look through examples of kéo dài translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
đầu kéo hyundai
Tìm tất cả các bản dịch của kéo dài ra trong Anh như elongated, lengthen, make longer và nhiều bản dịch khác.
4.9 out of 5
(1906 reviews)