"hà" là gì? Nghĩa của từ hà trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
5(1853)
hà nội 789 Hà hay hà biển là một loại động vật chân khớp đặc biệt (do chân đã tiêu biến) thuộc cận lớp Cirripedia trong phân ngành Giáp xác, và do đó có họ hàng với cua và tôm hùm..
xổ số miền bắc hàng ngày
Hà Hà is a Vietnamese given name, male or female, meaning "river". Hà is a Vietnamese 'surname' (during French colonialism). The name is transliterated as He in Chinese and Ha in Korean. Ha is the anglicized variation of the surname Hà. It is also the anglicized variation of Hạ.
xổ số xổ số thứ tư hàng tuần
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'hà' trong tiếng Việt. hà là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.