Description
dư đoán xsmn Kiểm tra bản dịch của "dư" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: odd, surplus, spare. Câu ví dụ: Mặc dù sự báo trước đó có vẻ hơi dư thừa vào cuối ngày của tôi. ↔ Although with the caveat that there seems to be a bit of a surplus here on my end..
lotte cinema hải dương Dư Dả: Là từ đúng chính tả, mang nghĩa chỉ sự thừa thãi, dồi dào về mặt vật chất, tài nguyên, hoặc thời gian. Ví dụ: "Cuộc sống của họ khá dư dả về tài chính." Dư Giả: Đây là từ sai chính tả trong tiếng Việt.
xổ số bình dương miền nam Dự đoán XSMB - Tham khảo dự đoán xổ số miền Bắc hôm nay để nhận bộ số soi cầu MB VIP siêu chính xác. Dự đoán KQXSMB 2 nháy miễn phí, DD XSMB 24H