done kèo là gì Theo từ điển Oxford Dictionary, Done /dʌn/ được biết đến là dạng quá khứ phân từ của động từ Do, có nghĩa là “ đã làm gì rồi ”. Nhưng bên cạnh đó, Done còn đóng vai trò như tính từ và thành ngữ trong câu. Cụ thể như sau: Done (động từ ở dạng quá khứ phân từ của do): đã hoàn thành việc gì đó..


kết quả bóng đá indonesia  Trong bài viết này, Vietop sẽ tìm hiểu về done, định nghĩa, và cách nó được áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. 1. Done là gì? Từ done là một từ viết tắt của động từ do, nó thường được sử dụng như một trạng thái hoàn thành hoặc đã làm xong một công việc, một nhiệm vụ hoặc một hành động nào đó.


lịch thi đấu bóng đá indonesia  DONE - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho DONE: 1. finished or completed: 2. cooked enough: 3. something that you say to show that you accept…: Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5