In 10 carts

Price: 82.000 ₫

Original Price: 1885000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

cây kéo tiếng anh là gì কাঁচি, ধারালো ব্লেড এবং হাতলওয়ালা কাগজ, কাপড় এবং চুল কাটার জন্য ব্যবহৃত একটি যন্ত্র… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của scissors là gì?.

kéo cắt cây  Find all translations of cái kéo in English like scissors and many others.

cây nho kẹo  Để đọc đúng từ scissors trong tiếng anh thì bạn hãy đọc theo phiên âm sẽ dễ hơn, tuy nhiên bạn cũng có thể nghe phát âm chuẩn sau đó đọc theo cũng được. Chú ý từ scissors có trọng âm nhấn mạnh ở chữ S đầu tiên nên hãy nhấn mạnh và đọc rõ chữ này. Cái kéo tiếng anh là gì Một số đồ gia dụng khác ...

4.9 out of 5

(1885 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading