cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
5(1732)
cây kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
cây kéo tiếng anh
Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình.
truyện dưới bóng cây sồi
Translate cây kéo from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.