Cam kết giá tốt
188.000 ₫1732.000 ₫-10%

cái kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

5(1732)
cây kéo tiếng anh Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác..
cây kéo tiếng anh  Một cây kéo có thể "biến hình" thành bất cứ thứ gì. He cut my hair with his gold scissors. Ông ấy cắt tóc cho tôi bằng cây kéo vàng của mình.
truyện dưới bóng cây sồi  Translate cây kéo from Vietnamese to English using Glosbe automatic translator that uses newest achievements in neural networks.
Log in
register
20.000
First Order
Tải app để sử dụng voucher
Tải về
Trang chủ Tài khoản của tôi Đơn hàng của tôi Sản phẩm yêu thích Change Langauage Trợ giúp?