kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosb...
5(1782)
cái kéo đọc tiếng anh là gì scissors, pluck, pull are the top translations of "cái kéo" into English. Cô ấy đã tự khoét mắt mình bằng một cái kéo mà cô ta mang theo. She had taken a pair of scissors and gouged her eyes out. nhưng môi trường mới là cái kéo cò. but the environment pulls the trigger. Check 'cái kéo' translations into English..
nhà cái uy tín onlinecasinohub
SCISSORS ý nghĩa, định nghĩa, SCISSORS là gì: 1. a device used for cutting materials such as paper, cloth, and hair, consisting of two sharp…. Tìm hiểu thêm.
meme còn cái nịt
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "kéo" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.