In 10 carts

Price: 73.000 ₫

Original Price: 1934000 ₫

50% off
New markdown! Biggest sale in 60+ days

kéo trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

You can only make an offer when buying a single item

Add to cart

cái kéo tiếng anh Trong tiếng Anh, “cái kéo” được gọi là scissors. Đây là một danh từ số nhiều dùng để chỉ dụng cụ cắt gồm hai lưỡi dao xoay quanh một trục :contentReference [oaicite:0] {index=0}..

kèo nhà cái euro 2004  Cái kéo tiếng anh là scissors, phiên âm đọc là /ˈsizəz/. Từ này để chỉ cái kéo nói chung trong tiếng anh, còn cụ thể từng loại kéo khác nhau sẽ có từ vựng khác nhau.

kèo nhà cái mới nhất  9 danh từ có dạng số nhiều đặc biệt Một cái kéo là "one scissors", nhiều cái kéo cũng là "scissors". Trong tiếng Anh, bạn thường nghe đến quy tắc thêm "s" vào một danh từ số ít để biến thành số nhiều, chẳng hạn: one apple - một quả táo, two apples - hai quả táo.

4.9 out of 5

(1934 reviews)

5/5 Item quality
4/5 Shipping
4/5 Customer service
Loading