cái kéo cắt giấy tiếng anh là gì Cái kéo (Dụng cụ dùng để cắt giấy hoặc vải, có hai lưỡi sắc nối với nhau ở giữa và có tay cầm). I need to borrow a pair of scissors to cut out this pattern from the fabric. Tôi cần mượn một cái kéo để cắt mẫu này ra khỏi vải. Be careful when using scissors, as the sharp blades can easily cause accidents..


nhà cái mb66  Tìm tất cả các bản dịch của cái kéo trong Anh như scissors và nhiều bản dịch khác.


qh88 cấp nhà cái  Glosbe Translate Google Translate + Thêm bản dịch "kéo cắt" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho kéo cắt trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5