băng keo cá nhân tiếng anh Ví dụ 1. Băng keo cá nhân là một loại băng y tế nhỏ được sử dụng cho các vết thương ít nghiêm trọng. An adhesive bandage is a small medical dressing used for less serious injuries. 2. Bạn có băng keo cá nhân dư cho tôi dùng ké với được không? Do you have any spare adhesive bandage I can use?.


băng keo 2 mặt xốp  Trong tiếng Anh, băng keo cá nhân được gọi là "adhesive bandage" hoặc "sticking plaster". Đây là loại băng dính có lớp gạc bên trong, giúp che chắn và bảo vệ vết thương khỏi vi khuẩn và bụi bẩn bên ngoài. Công dụng chính của băng keo cá nhân bao gồm: Bảo vệ các vết thương nhỏ như vết trầy xước, vết cắt hoặc vết đâm kim.


mua băng keo 2 mặt xốp  Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage.

Available

Product reviews

Avaliação 4.5 de 5. 8.008 opiniões.

Avaliação de características

Custo-benefício

Avaliação 4.5 de 5

Confortável

Avaliação 4.3 de 5

É leve

Avaliação 4.3 de 5

Qualidade dos materiais

Avaliação 4.1 de 5

Fácil para montar

Avaliação 4 de 5