băng keo cá nhân tiếng anh Kiểm tra bản dịch của "Băng keo cá nhân" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: adhesive bandage..
băng keo non quấn ống nước băng cá nhân kèm nghĩa tiếng anh sticking plaster, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
băng keo chịu nhiệt Băng keo, băng dính trong tiếng Anh gọi là “Scotch tape” hay “cellophane tape”. Công ty CAO ĐÔNG THỊNH chuyên sản xuất các loại băng keo.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |