{关键词
bóng đá tiếng anh
 192

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bóng đá

 4.9 
₫192,217
55% off₫1821000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

bóng đá tiếng anh Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bóng đá cụ thể, chi tiết và đầy đủ nhất, giúp bạn xem bóng đá bằng tiếng Anh không cần phụ đề và có thể chém gió xuyên lục địa..

bóng đá ảo  Trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bao gồm: vị trí cầu thủ, khu vực sân cỏ, thuật ngữ chuyên môn, giải đấu, cụm từ và thành ngữ thông dụng.

liên đoàn bóng đá châu a  1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá 1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive ...