bóng rổ trong tiếng anh là gì Với đầy đủ những thông tin như: Bóng rổ tiếng anh là gì, sân bóng rổ, thuật ngữ phổ biến sử dụng trong các trận đấu bóng rổ chính thức. + Basketball là tên gọi của môn bóng rổ trong tiếng anh. + Sân bóng rổ >> Basketball court. + Rổ bóng rổ >> Basket. + Giày bóng rổ >> Basketball Shoes. + Cầu thủ bóng rổ >> Basketball player..lịch bóng dá euro
Chơi bóng rổ trong tiếng anh được gọi là play basketball. Các từ vựng tiếng anh khác của bóng rổ gồm có: Sân bóng rổ: Basketball court. Cầu thủ bóng rổ: Basketball player. Trọng tài bóng rổ: Basketball referee. Rổ bóng rổ: Basket. Giày chơi bóng rổ: Basketball Shoes. Luật bóng rổ: Basketball rules.bóng đá ả rập
sân bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh basketball court, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan