Bóng Rổ trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

bóng rổ tiếng anh Team sports: Thể thao đồng đội. Ví dụ: Basketball is one of the most popular team sports worldwide. (Bóng rổ là một trong những môn thể thao đồng đội phổ biến nhất trên toàn thế giới.) Court sports: Thể thao trên sân. Ví dụ: Basketball is played on a rectangular court with a hoop at each end..

quần áo bóng rổ  Ngoài ra, việc nắm vững các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, những chiến thuật và kỹ thuật của bóng rổ. Khi bạn có kiến thức sâu về bóng rổ, bạn có thể đưa ra những quyết định thông minh và có lợi cho đội của mình trong các trận đấu. Vì vậy, nắm vững các ...

quần áo bóng rổ  Bạn có yêu thích bóng rổ không? Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm hiểu về các từ vựng về bóng rổ trong tiếng Anh nhé!

73.000 ₫
153.000 ₫ -18%
Quantity :